Samstag, 12. September 2015

Từ vựng tiếng Đức : Đọc chữ số từ 1 đến 10.000 .

Lưu ý : nếu bạn gặp khó khăn trong việc đọc tiếng Đức , hãy coppy câu mình muốn học sau đó vào  TRANG NÀY - Chọn ngôn ngữ tiếng Đức , đặt câu cần nghe vào đó rồi bấm vào hình chiếc loa bên cạnh , bạn sẽ được nghe đọc với phát âm chậm và chuẩn của google . Chúc các bạn học tốt nhé !

Số - Zahlen

***
*
1 Eins
*
2 Zwei
*



3 Drei
*
4 Vier


*
5 Fünf
*
6 Sechs
*
7 Sieben
*
8 Acht
*
9 Neun
*
10 Zehn
***
*
11 Elf
*
12 Zwölf
*
13 Dreizehn
*
14 Vierzehn
*
15 Fünfzehn
*
16 Sechzehn
*
17 Siebzehn
*
18 Achtzehn
*
19 Neunzehn
*
20 Zwanzig
***
21 Einundzwanzig
*
22 Zweiundzwanzig
*
23 Dreiundzwanzig
*
24 Vierundzwanzig
*
25 Fünfundzwanzig
*
26 Sechsundzwanzig
*
27 Siebenundzwanzig
*
28 Achtundzwanzig
*
29 Neunundzwanzig
*
30 Dreißig
***
*
10 Zehn
*
20 Zwanzig
*
30 Dreißig
*
40 Vierzig
*
50 Fünfzig
*
60 Sechzig
*
70 Siebzig
*
80 Achtzig
*
90 Neunzig
*
100 Hundert
***
*
100 Hundert
*
200 Zweihundert
*
300 Dreihundert
*
400 Vierhundert
*
500 Fünfhundert
*
600 Sechshundert
*
700 Siebenhundert
*
800 Achthundert
*
900 Neunhundert
*
1000 Tausen
***
*

1000 Tausend
*


2000 Zweitausend
*

3000 Dreitausend
*
4000 Viertausend
*
5000 Fünftausend
*
6000 Sechstausend
*
7000 Siebentausend
*
8000 Achttausend
*
9000 Neuntausend
*
10.000 Zehntausend


XEM TIẾP CÁC BÀI HỌC KHÁC Ở ĐÂY

Keine Kommentare:

Kommentar veröffentlichen

Hinweis: Nur ein Mitglied dieses Blogs kann Kommentare posten.