Lưu ý : Nếu bạn gặp khó khăn trong việc đọc tiếng Đức , hãy coppy câu mình cần học sau đó vào TRANG NÀY . Chọn ngôn ngữ tiếng Đức , đặt câu muốn nghe vào , sau đó bấm vào hình chiếc loa bên cạnh , bạn sẽ được nghe đọc câu đó với phát âm chuẩn , chậm của google . Chúc các bạn học tốt nhé !
**********************
aufwachen
thức dậy - ví dụ: Ich wache um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ.)
*
bedeuten
có nghĩa là - ví dụ : Was bedeutet das ( nó có nghĩa là gì )
beginnen
*
bezahlen
trả - ví dụ : Sie muss 50 Euro für Bücher bezahlen. (Cô ấy phải trả 50 Euro cho những quyển sách.)
*
bleiben
ở - ví dụ : Heute bleibe ich zu Hause. (Hôm nay tôi ở nhà.)
*
brauchen
cần - ví dụ : Ich brauche eine neue Bluse. (Tôi cần một cái áo sơ mi mới.)
*
buchstabieren
đánh vần - ví dụ : Können Sie den Nachnamen bitte buchstabieren? (Bạn có thể đánh vần họ của mình không? )
*
arbeiten
làm việc - ví dụ : Heute arbeite ich nicht. (Hôm qua tôi không làm việc.)
*
einladen
mời - ví dụ : Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag einladen. (Tôi muốn mời bạn tới tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 22 của tôi.)
*
essen
ăn - ví dụ : Er isst zu viel. (Anh ấy ăn rất nhiều.)
*
enden
kết thúc - ví dụ : Die Party endet um 21 Uhr. (Buổi tiệc kết thúc vào lúc 21 giờ.)
*
fahren
lái xe - ví dụ : Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Tôi đi xe đạp đi làm)
*
fernsehen
xem ti-vi
*
fliegen
bay - ví dụ : Ich fliege mit Vietnam Airlines. (Tôi bay bằng hãng VNA.)
*
frühstücken
ăn sáng - ví dụ: Ich frühstücke um 8 Uhr. (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ.)
*
geben
đưa
*
gehen
đi - ví dụ : Ich gehe zu die Schule. (Tôi đi tới trường.)
*
haben
có - ví dụ: Er hat viel Geld. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
*
heißen
tên là - ví dụ : Ich heiße Mai. (Tôi tên là Mai.)
*
hören
nghe - ví dụ : Ich höre gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc.)
*
kaufen
mua - ví dụ : Ich kaufe Lebensmittel im Supermarkt. (Tôi mua thực phẩm trong siêu thị.)
*
kochen
nấu ăn - ví dụ : Ich koche die Suppe. (Tôi nấu món súp.)
*
kommen
đến - ví dụ : Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
*
küssen
hôn - ví dụ : Er küsste ihre Hand. (Anh hôn lên tay cô ấy.)
*
lachen
cười
*
laufen
chạy - ví dụ: Er läuft sehr schnell. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
*
leben
sống - ví dụ: Ich lebe in einer Wohnung. (Tôi sống trong một căn hộ.)
*
lesen
| đọc - ví dụ : Ich lese gerne Bücher. (Tôi thích đọc sách.)
*
legen
đặt hoặc để - ví dụ : Ich lege den Tisch zwischen den Stühlen. (Tôi đặt cái bàn giữa 2 cái ghế.)
*
lernen
học - ví dụ : Ich lerne Deutsch in Goethe-Institute. (Tôi học tiếng Đức ở viện Goethe.)
*
liegen
nằm - ví dụ : Die Katze liegt im Bett. (Con mèo nằm trên giường.)
*
machen
làm - ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà của mình.)
*
nehmen
dùng , sử dụng hoặc nhận , lấy - ví dụ: Sie nimmt nur Öl zum Braten. (Cô ấy chỉ dùng dầu để rán.)
*
rauchen
hút thuốc lá - ví dụ : Mein Vater raucht nicht. (Cha tôi không hút thuốc.)
*
sagen
nói
*
sauber machen
lau chùi, dọn dẹp
*
schreiben
viết - ví dụ : Ich schreibe einen Brief. (Tôi viết một bức thư.)
spielen
chơi - ví dụ : Wir spielen Karte in der Freizeit. (Chúng tôi chơi bài khi có thời gian rỗi.)
*
sprechen
nói - ví dụ : Ich spreche Deutsch. (Tôi nói tiếng Đức.)
*
springen
nhảy
*
staubsaugen
hút bụi
*
stehen
đứng
*
treffen
gặp gỡ
*
trinken
uống - ví dụ: Sie trinkt keinen Alkohol. (Cô ấy không uống rượu.)
*
verkaufen
bán
*
waschen
giặt, rửa - ví dụ: Meine Mutter wascht Wäsche. (Mẹ tôi giặt quần áo.)
*
wohnen
Keine Kommentare:
Kommentar veröffentlichen
Hinweis: Nur ein Mitglied dieses Blogs kann Kommentare posten.